Thông số kĩ thuật máy nén khí Atlas Copco GA37+
- Thứ ba - 12/11/2019 05:59
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Máy nén khí Atlas Copco là loại dòng máy nén khí có xuất xứ từ Thụy Điển thuộc tập đoàn kinh doanh toàn cầu Atlas Copco được thiết kế hoạt động bền bỉ ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, với hệ thống điều khiển điện tử thông minh, giúp tiết kiệm năng lượng, giảm tiếng ồn hoạt động ở mức tối đa, hệ thống điều khiển trung tâm tích hợp giúp kiểm soát tốt nhiệt độ, kiểm soát thời gian.
Việc lắm được các thông số tiêu chuẩn của máy sẽ giúp cho người vận hành sử dụng máy một cách tối ưu hơn và hiểu về máy hơn.
Lưu ý: Các dữ liệu trong bảng sau đây nằm trong điều kiện tiêu chuẩn của máy nén khí Atlas Copco GA37+. Và được nhà sản suất công bố trong cuốn sách hướng dẫn sử dụng của hãng - ''trang 170 đến trang 173''.
Bảng thông số kĩ thuật của máy nén khí Atlas Copco GA37+
|
Đơn vị |
7.5 bar |
8 bar |
10 bar |
13 bar |
100 psi |
125 psi |
150 psi |
175 psi |
Tần số |
Hz |
50 |
50 |
50 |
50 |
60 |
60 |
60 |
60 |
Áp suất tối đa (Không tải), máy không tích hợp máy sấy |
bar(e) |
7.5 |
8 |
10 |
13 |
7.4 |
9.1 |
10.8 |
12.5 |
Áp suất tối đa (Không tải), máy không tích hợp máy sấy |
psig |
109 |
116 |
145 |
189 |
107 |
132 |
157 |
181 |
Áp suất tối đa (Không tải), Tích hợp đầy đủ các bộ phận |
bar(e) |
7.25 |
7.75 |
9.75 |
12.75 |
7.15 |
8.85 |
10.55 |
12.25 |
Áp suất tối đa (Không tải), Tích hợp đầy đủ các bộ phận |
psig |
105 |
112 |
141 |
185 |
104 |
128 |
153 |
178 |
Áp suất trong điều kiện làm việc chuẩn , không tích hợp máy sấy |
bar(e) |
7 |
8 |
9.5 |
12.5 |
6.9 |
8.6 |
10.3 |
12 |
Áp suất trong điều kiện làm việc chuẩn , không tích hợp máy sấy |
psig |
102 |
116 |
138 |
181 |
100 |
125 |
150 |
175 |
Áp suất trong điều kiện làm việc chuẩn, Tích hợp đầy đủ các bộ phận. |
bar(e) |
7 |
7.75 |
9.5 |
12.5 |
6.9 |
8.6 |
10.3 |
12 |
Áp suất trong điều kiện làm việc chuẩn, Tích hợp đầy đủ các bộ phận. |
psig |
102 |
112 |
138 |
181 |
100 |
125 |
150 |
175 |
Áp suất máy sấy giảm , Tích hợp đầy đủ các bộ phận. |
bar(e) |
0.2 |
0.16 |
0.11 |
0.05 |
0.21 |
0.13 |
0.09 |
0.06 |
Áp suất máy sấy giảm , Tích hợp đầy đủ các bộ phận. |
psig |
2.9 |
2.32 |
1.6 |
0.73 |
3.05 |
1.89 |
1.31 |
0.87 |
Điểm đặt , Van hằng nhiệt. |
˚C |
40 |
40 |
40 |
65 |
40 |
40 |
40 |
65 |
Điểm đặt , Van hằng nhiệt. |
˚F |
104 |
104 |
104 |
149 |
104 |
104 |
104 |
149 |
Nhiệt độ của van xả khí (Xấp xỉ), máy làm mát bằng khí. |
˚C |
29 |
29 |
29 |
29 |
29 |
29 |
29 |
29 |
Nhiệt độ của van xả khí (Xấp xỉ), máy làm mát bằng khí |
˚F |
84.2 |
84.2 |
84.2 |
84.2 |
84.2 |
84.2 |
84.2 |
84.2 |
Nhiệt độ của van xả khí (Xấp xỉ), máy làm mát bằng nước |
˚C |
28 |
28 |
28 |
28 |
28 |
28 |
28 |
28 |
Nhiệt độ của van xả khí (Xấp xỉ), máy làm mát bằng nước |
˚F |
82.4 |
82.4 |
82.4 |
82.4 |
82.4 |
82.4 |
82.4 |
82.4 |
Nhiệt độ của van xả khí (Xấp xỉ), máy được tích hợp đầy đủ. |
˚C |
25 |
25 |
25 |
25 |
25 |
25 |
25 |
25 |
Nhiệt độ của van xả khí (Xấp xỉ), máy được tích hợp đầy đủ. |
˚F |
77 |
77 |
77 |
77 |
77 |
77 |
77 |
77 |
Điểm sương áp suất , máy được tích hợp đầy đủ. |
˚C |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
Điểm sương áp suất , máy được tích hợp đầy đủ. |
˚F |
39.2 |
39.2 |
39.2 |
39.2 |
39.2 |
39.2 |
39.2 |
39.2 |
Động cơ truyền động, SIEMENS |
|
1LA5 |
1LA5 |
1LA5 |
1LA5 |
1LA5 |
1LA5 |
1LA5 |
1LA5 |
Tốc độ trục động cơ |
r/min |
2960 |
2960 |
2960 |
2960 |
3560 |
3560 |
3560 |
3560 |
Định mức công suất bình thường |
kW |
37 |
37 |
37 |
37 |
37 |
37 |
37 |
37 |
Định mức công suất bình thường |
hp |
49.6 |
49.6 |
49.6 |
49.6 |
49.6 |
49.6 |
49.6 |
49.6 |
Máy sấy tiêu thụ ở mức đầy tải, máy tích hợp đầy đủ (1) |
kW |
1.2 |
1.4 |
1.4 |
1.4 |
1.2 |
1.4 |
1.4 |
1.4 |
Máy sấy tiêu thụ ở mức đầy tải, máy tích hợp đầy đủ (1) |
hp |
1.61 |
1.88 |
1.88 |
1.88 |
1.61 |
1.88 |
1.88 |
1.88 |
Máy sấy tiêu thụ ở mứckhổng tải, máy tích hợp đầy đủ (1) |
kW |
1.1 |
1.3 |
1.3 |
1.3 |
1.1 |
1.3 |
1.3 |
1.3 |
Máy sấy tiêu thụ ở mứckhổng tải, máy tích hợp đầy đủ (1) |
hp |
1.48 |
1.74 |
1.74 |
1.74 |
1.48 |
1.74 |
1.74 |
1.74 |
Loại ga lạnh Máy được tích hợp đầy đủ(1) |
|
R410A |
R410A |
R410A |
R410A |
R410A |
R410A |
R410A |
R410A |
Lượng gas lạnh, Máy được tích hợp đầy đủ(1) |
kg |
1.00 |
0.97 |
0.97 |
0.97 |
1.00 |
0.97 |
0.97 |
0.97 |
Lượng gas lạnh, Máy được tích hợp đầy đủ(1) |
lb |
2.20 |
2.14 |
2.14 |
2.14 |
2.20 |
2.14 |
2.14 |
2.14 |
Lượng tiêu thụ nước làm mát ( tại nhiệt độ đầu vào của nước dưới 35 ˚C và nhiệt độ tăng 15 ˚C ) đối với máy làm mát bằng nước. |
l/min |
39 |
39 |
39 |
39 |
39 |
39 |
39 |
39 |
Lượng tiêu thụ nước làm mát ( tại nhiệt độ đầu vào của nước dưới 95 ˚F và nhiệt độ tăng 27 ˚F) đối với máy làm mát bằng nước. |
cfm |
1.38 |
1.38 |
1.38 |
1.38 |
1.38 |
1.38 |
1.38 |
1.38 |
Lượng tiêu thụ nước làm mát ( tại nhiệt độ đầu vào của nước vào khoảng 35 và 40 ˚C và nhiệt độ tăng 10 ˚C) đối với máy làm mát bằng nước. |
l/min |
59 |
59 |
59 |
59 |
59 |
59 |
59 |
59 |
Lượng tiêu thụ nước làm mát ( tại nhiệt độ đầu vào của nước vào khoảng 95 và 104 ˚F và nhiệt độ tăng 18 ˚F) đối với máy làm mát bằng nước. |
cfm |
2.08 |
2.08 |
2.08 |
2.08 |
2.08 |
2.08 |
2.08 |
2.08 |
Lượng dầu, đối với máy làm mát bằng nước |
l |
21 |
21 |
21 |
21 |
21 |
21 |
21 |
21 |
Đối với máy làm mát bằng nước |
US gal |
5.55 |
5.55 |
5.55 |
5.55 |
5.55 |
5.55 |
5.55 |
5.55 |
Đối với máy làm mát bằng nước |
Imp gal |
4.62 |
4.62 |
4.62 |
4.62 |
4.62 |
4.62 |
4.62 |
4.62 |
Đối với máy làm mát bằng nước |
l |
22 |
22 |
22 |
22 |
22 |
22 |
22 |
22 |
Đối với máy làm mát bằng nước |
US gal |
5.81 |
5.81 |
5.81 |
5.81 |
5.81 |
5.81 |
5.81 |
5.81 |
Đối với máy làm mát bằng nước |
Imp gal |
4.84 |
4.84 |
4.84 |
4.84 |
4.84 |
4.84 |
4.84 |
4.84 |
Mức áp suất âm thanh, nơi làm việc đầy đủ các tính năng(theo ISO 2151 (2004) |
dB(A) |
66 |
66 |
66 |
65 |
66 |
66 |
66 |
65 |