Thông số kỹ thuật máy nén khí BOGE S101-2...S220-2 series phần 1
- Thứ năm - 13/05/2021 03:02
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Bảng thông số kỹ thuật máy nén khí BOGE dưới đây cung cấp cho khách hàng các thông tin quan trọng, cần thiết trong suốt thời gian sử dụng máy.
Bảng thông số kỹ thuật máy nén khí BOGE dưới đây cung cấp cho khách hàng các thông tin quan trọng, cần thiết trong suốt thời gian sử dụng máy. Minh Phú luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng. Trong trường hợp khách hàng cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ Minh Phú theo hotline-zalo: 0919.23.28.26 và cung cấp đầy đủ các thông số máy như: dòng máy, năm sản xuất và số serial.
Type |
S101 |
S125 |
S150 |
S151 |
S180 |
S220 |
||
Dimensions | Height (silenced) | [mm] | 1750 | 1750 | 1750 | 2005 | 2005 | 2005 |
Height (super silenced) | [mm] | 2250 | 2250 | 2250 | 2505 | 2505 | 2505 | |
Witdh (silenced / super silenced) | [mm] | 2365 | 2365 | 2365 | 2265/2565 | 2265/2565 | 2265/2565 | |
Depth | [mm] | 1335 | 1335 | 1335 | 1585 | 1585 | 1585 | |
Weight | silenced | [kg] | 1960 | 1980 | 2040 | 2600 | 3400 | 3400 |
Super silenced | [kg] | 2020 | 2040 | 2100 | 2700 | 3500 | 3500 | |
Air cooling | Max.sound pressure level accord to DIN 45635, part 13-silenced/ super silenced | [± 3 dB(A)] | 76/72 | 79/74 | 79/74 | 83/74 | 83/74 | 83/74 |
Measuring surface dimension – silenced/ super silenced | [dB(A)] | 17/18 | 17/18 | 17/18 | 18/19 | 18/19 | 18/19 | |
Sound capacity silenced/super silenced | [dB(A)] | 93/90 | 96/92 | 96/92 | 101/93 | 101/93 | 101/93 | |
Water cooling | Max.sound pressure level accord to DIN 45635, part 13 -silenced/super silenced | [± 3 dB(A)] | 72/70 | 73/71 | 73/71 | 79/71 | 79/71 | 79/71 |
Measuring surface dimension - silenced/super silenced |
[dB(A)] | 17/18 | 17/18 | 17/18 | 18/19 | 18/19 | 18/19 | |
Sound capacity silenced/super silenced | [dB(A)] | 89/88 | 90/89 | 90/89 | 97/90 | 97/90 | 97/90 | |
Compressor | max final compression temperature | [oC] | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 |
Volume flow according to PN 2 CPTC 2 at: Pmax=8 bar |
[m3/min] | 13.1 | 15.7 | 18.4 | 19.4 | 23.3 | 27.9 | |
Volume flow according to PN 2 CPTC 2 at: Pmax=10 bar |
[m3/min] | 11.4 | 13.7 | 16.3 | 17.0 | 20.8 | 25.1 | |
Volume flow according to PN 2 CPTC 2 at: Pmax=13 bar |
[m3/min] | 9.8 | 12.0 | 14.2 | 14.4 | 17.8 | 21.7 | |
Drive motor | Rated power | [kW] | 75 | 90 | 110 | 110 | 132 | 160 |
Rated speed 50Hz | min-1 | 3000 | 3000 | 3000 | 3000 | 1500 | 1500 | |
Rated speed 60Hz | min-1 | 3600 | 3600 | 3600 | 3600 | 1800 | 1800 | |
Standard | Protection type | IP | 55/23 | 55/23 | 55/23 | 55/23 | 55/23 | 55/23 |
Design | IMB | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | |
ISO class | F | F | F | F | F | F | ||
Electrical connection | Mains voltage (1) | [V] | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 |
Frequency (1) | [Hz] | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | |
Min.fuse protection (2) | [A] | 200 | 250 | 250 | 250 | 315 | 400 | |
Recommended fuse protection (2) | [A] | 200 | 250 | 250 | 250 | 315 | 400 |
(1) Thông số tiêu chuẩn: Điện áp và tần số nguồn điện được in chỉ định trên tấm trong tủ mạch
(2) Sử dụng điện áp 400V/50Hz: Các giá trị sẽ thay đổi trong trường hợp thay đổi điện áp