- » Tách Dầu
- » Lọc Dầu
- » Lọc Gió
- » Phớt dầu
- » Lõi lọc khí nén
- » Bộ xả nước
- » Thước thăm dầu
- » Van điện từ
- » Cảm biến
- » Van hằng nhiệt
- » Màn hình máy nén khí
- » Cụm van cổ hút
-
Máy nén khí Swan HTW
- Đăng ngày 15-03-2020 10:07:54 AM - 1625 Lượt xem
- Mã sản phẩm: MP000066
- Giá bán: Liên hệ
Dòng máy nén khí SWAN HTW kiểu nén cấp II, làm lạnh nước cấp II, nâng cao hiệu suất nén, thiết kế kết cấu bền rắn chắc, đảm bảo sử dụng bền an toàn. Có thiết bị phun bôi trơn đầy đặn, giảm thiểu máy móc mài mòn, bảo vệ mất dầu, mất nước vá quá tải, tăng độ tin cậy hoạt động thời gian dài. Làm lạnh nước làm lạnh, chịu được nhiệt độ môi trường cao và làm
1. Dòng máy nén khí SWAN HTW kiểu nén cấp II, làm lạnh nước cấp II, nâng cao hiệu suất nén, thiết kế kết cấu bền rắn chắc, đảm bảo sử dụng bền an toàn.
2. Các tính năng của máy nén khí Swan HTW
- Tuổi thọ sử dụng dài: Xi lanh được mạ siêu cứng và mài nhẵn bóng, bạc Piston PTFE và bạc định hướng, đảm bảo tính bôi trơn và mài mòn.
- Có độ tin cậy cao: Có thiết bị phun bôi trơn đầy đặn, giảm thiểu máy móc mài mòn: bảo vệ mất dầu, mất nước vá quá tải, tăng độ tin cậy hoạt động thời gian dài.
- Chấn động thấp, tiếng ồn thấp: Lắp ráp kiểu chấn động, giảm thấp chấn động, giảm tiếng ồn, giảm hỏng hóc.
- Làm lạnh nước làm lạnh, chịu được nhiệt độ môi trường cao và làm giảm nhiệt độ làm việc.
3. Cấu tạo cuae máy nén khí Swan dòng HTW
A: Bộ làm lạnh nước
B: Thân máy nén khí kiểu cấp
C: Motor hiệu suất cao
D: Bộ lọc khí nhập
4. Thông số kỹ thuật máy nén khí Swan HTW series
Mã lực máy nén khí: 30~50 HP
Áp lực sử dụng: 12~16 kg/cm²
Lượng khí ra: 2933~4234 l/min
5. Thông số kĩ thuật máy nén khí Swan HTW series
Sản phẩm | Mô tơ | Áp lực sự dụng | Lượng khí ra | kích thước | Dung lượng | ||||||
KW | HP | psi | kgf/cm2.G | bar | Mpa | l/min | m3/min | cfm | mm | liter | |
HTW-430 (30) | 22 | 30 | 171 | 12 | 12 | 1.2 | 2933 | 2.9 | 104 | 3335x1240x1780 | 300 |
HTW-450 (40) | 30 | 40 | 171 | 12 | 12 | 1.2 | 3849 | 3.8 | 136 | 3335x1240x1780 | 700 |
HTW-450 (50) | 37 | 50 | 171 | 12 | 12 | 1.2 | 4907 | 5 | 173 | 3335x1240x1780 | 700 |
HTW-430S (30) | 22 | 30 | 228 | 16 | 16 | 1.6 | 2463 | 2.5 | 87 | 3335x1240x1780 | 30 |
HTW-450S (40) | 30 | 40 | 228 | 16 | 16 | 1.6 | 3274 | 3.3 | 116 | 3335x1240x1780 | 700 |
HTW-450 (50) | 37 | 50 | 228 | 16 | 16 | 1.6 | 4234 | 4.2 | 150 | 3335x1240x1780 | 700 |