Bảo dưỡng máy nén khí Kobelco AG370
Bảo dưỡng máy nén khí Kobelco AG370
- Hướng dẫn kiểm tra máy nén khí Kobelco AG370
Thời gian kiểm tra và các mục kiểm tra phụ thuộc vào phía lắp đặt cũng như điều kiện vận hành. Bảng sau cung cấp hưỡng dẫn. Nếu tuân theo những hướng dẫn này có thể vận hành âm thanh.
|
Tên phụ tùng |
Spec (section) |
Part No. |
Thời gian bảo dưỡng |
Remarks |
|||||||
AG370A/AG37 |
OAD |
AG610A/AG61 |
0AD |
Hằng ngày |
Bán thường xuyên ( 3000h) |
Thường xuyên |
2 năm một |
Đại tu 4 năm 1 lần |
||||
Compressor proper |
Vòng bi |
Xả (male) |
P-AC04-584 |
1 |
P-AC04-584 |
1 |
|
|
|
|
• |
|
Xả (female) |
P-AC04-585 |
1 |
P-AC04-585 |
1 |
||||||||
Cổ hút (male) |
P-AC12-551 |
1 |
P-AC12-551 |
1 |
||||||||
Cổ hút (female) |
P-AC13-524 |
1 |
P-AC13-524 |
1 |
||||||||
Phớt |
|
P-GA05-538 |
1 |
P-GA05-538 |
1 |
|
|
|
A |
• |
|
|
Ỉ |
Lọc bụi |
|
4A15C01001P1 |
6 |
- |
- |
Vệ sinh |
|
|
|
|
Tăng hoặc giảm thời gián vệ sinh phụ thuộc vào điều kiện vận hành. Như hướng dẫn , thay 3 tháng 1 lần. Nếu hỏng thì thay thế cái mới (Đèn bảo dưỡng sáng sau 500 giờ chạy máy) |
P-CE05-541 |
1 |
- |
- |
|||||||||
P-CE05-521(A) |
1 |
P-CE05-521(A) |
5 |
|||||||||
Lõi lọc hút |
|
S-CE05-502 |
1 |
S-CE05-503 |
1 |
Kiểm tra |
A |
|
|
|
The severity of clogging and contamination differs depending on the operating conditions. If severely contaminated, replace with new one. (Maintenance lamp will come on at 3000 running hours.) |
|
Lõi tách |
|
P-CE03-578 |
1 |
P-CE03-577 |
1 |
|
|
o |
|
|
In case of low oil recovery performance, replacement is required. (Maintenance lamp will come on at 6000 running hours.) |
|
Lọc dầu |
|
P-CE13-528 |
1 |
P-CE13-528 |
1 |
|
|
o |
|
|
When replacing the oil separator element, replace the oil filter at the same time. |
|
Hệ thống điện |
|
|
|
|
|
Indication check |
|
|
|
|
Check E merge ncy/Mainte nance indication on the ITCS controller. |
|
|
Pin |
S-EB12-523 |
1 |
S-EB12-523 |
1 |
|
|
|
|
o |
Dispose of the battery following the local ordinance. |
|
Chỉ số hút |
|
P-EA02-563 |
1 |
P-EA02-563 |
1 |
|
|
Kiểm tra chỉ định |
|
o |
|
|
Bể xả |
P-EA02-622801 |
2 |
P-EA02-622S01 |
2 |
|
|
Kiểm tra chỉ định |
|
o |
|
||
Hút |
P-EA02-621S01 |
1 |
P-EA02-621S01 |
1 |
||||||||
Cảm biến nhiệt độ |
Xung quanh |
P-EA01-597S01 |
1 |
P-EA01-597802 |
1 |
|
|
Kiểm tra chỉ định |
|
o |
|
|
Xả |
P-EA01-603S03 |
1 |
P-EA01-592803 |
1 |
||||||||
Sau tách dầu |
P-EA01-592S08 |
1 |
P-EA01-592802 |
1 |
||||||||
Động cơ |
Động cơ |
Kiểm tra cách nhiệt |
|
|
|
|
|
|
Kiểm tra cách nhiệt |
|
|
|
Vòng bi (Phía tải ), (phía quạt) |
S-AC01-524 |
1 |
S-AC01-525 |
1 |
|
|
Kiểm tra tiếng ồn |
|
o |
|
||
Van |
Van điện từ chân không |
|
- |
- |
P-FC81-644 |
1 |
|
|
|
|
• |
|
Van điện từ |
|
P-FC81-619 |
1 |
P-FC81-624 |
1 |
|
|
Kiểm tra thực tế |
|
• |
Replace if malfunction occurs during |
|
Van điện từ 3 chiều |
|
P-FC81-599S01 |
1 |
P-FC81-59981 |
1 |
|
|
|
|
• |
||
Van xả kiểm tra hút |
|
H05110008 |
1 |
H05110008 |
1 |
|
|
Kiểm tra thực tế |
• |
|
||
Màng van |
|
P-AF02-505 |
1 |
P-AF02-505 |
1 |
|
|
|
• |
|
||
Piston để kiểm điều khiển công suất |
O-ring |
BGRD-OP-0010 |
1 |
BGRD-QP-0010 |
1 |
|
|
|
• |
|
operation. |
|
BGRN-QP-0014 |
1 |
BGRN-QP-0014 |
1 |
|||||||||
BGRN-QP-0060 |
1 |
BGRN-QP-0060 |
1 |
|||||||||
Áp suất duy trì van 1 chiều |
Công cụ thay thế (’1) |
|
|
S-FC12-503 |
1 |
|
|
Kiểm tra thực tế |
|
• |
||
O-ring |
P-GA02-540S42 |
1 |
S-FC12-50388008 |
1 |
|
|
• |
|
||||
P-GA02-540S28 |
1 |
|||||||||||
P-GA02-540S33 |
1 |
|||||||||||
Van an toàn |
|
P-FC21-515S04 |
1 |
P-FC21-535802 |
1 |
|
|
Kiểm tra thực tế |
|
|
|
|
Part name |
Spec (section) |
Part No. |
Maintenance intervals (Service years/months or running hours, whichever comes first) |
Remarks |
|||||||
AG370A/AG37 |
OAD |
AG610A/AG61 |
OAD |
Dally |
Semiannually (every 3000h) |
Annually |
Every 2 years (12000h) |
Every 4 years Overhaul |
||||
Van |
Van kiểm tra hồi dầu |
|
4B04V01002F1 |
1 |
4B04V01002F1 |
1 |
|
|
A |
|
• |
|
Van kiểm soát nhiệt độ |
|
P-FC61-502S03 |
2 |
P-FC61-502S03 |
2 |
|
|
|
|
• |
For 6.9 bar model |
|
P-FC61-502S04 |
2 |
P-FC61-502S04 |
2 |
For 8.3 bar model |
||||||||
Van kiểm soát áp suất |
|
S-FC32-504 (Inner parts) |
1 |
P-V31-003 (Inner parts) |
1 |
|
|
|
• |
|
|
|
Đieuf chỉnh ngược |
|
P-FC31-510 |
1 |
P-FC31-510 |
1 |
|
|
|
|
• |
|
|
Máy sấy (Van xả điện từ) |
Chỉ đối với loại tích hợp máy sấy |
S-FC41-531 |
1 |
S-FC41-531 |
1 |
Actuation check |
|
A |
|
• |
|
|
Dàn làm mát |
Dàn làm mát |
|
|
|
|
|
|
|
Cleaning |
|
|
Đieu chỉnh tần suất vệ sinh theo |
After cooler |
|
|
|
|
|
|||||||
Xả ngưng máy sấy |
Chỉ đối với loại tích hợp máy sấy |
|
|
|
|
|
|
A |
|
|
||
Others |
Dầu máy nén nén trục vít Kobelco |
20L can |
P-HD11-509 |
1 |
P-HD11-509 |
1 |
Oil level check Replenishment |
• |
|
|
|
|
Dầu khuyến nghị |
20L can |
■ |
1 |
■ |
1 |
|
|
|
|
|||
Thước thăm dầu |
|
P-EA05-518S02 |
1 |
P-EA05-518S02 |
1 |
■Jr |
|
|
|
• |
|
|
|
|
P-CD01-510 |
1 |
P-CD01-510 |
1 |
|
|
• |
|
|
Thay bộ tiêu âm cùng với cốc và lọc |
|
Bộ tiêu âm |
Cốc |
4A80L01039P1 |
1 |
4A80L01039P1 |
1 |
|||||||
Lọc |
P-CE05-561 |
1 |
P-CE05-561 |
1 |
||||||||
Gioang |
|
P-FB11-656S02 |
1 |
P-FB11-650807 |
1 |
|
|
|
• |
|
|
|
P-FB11-652S06 |
1 |
P-FB11-652806 |
1 |
|||||||||
Gioang cao su (AC-diyer) |
Chỉ đối với loại tích hợp máy sấy |
■ |
■ |
P-FB11-624810 |
1 |
|||||||
Lọc nam châm |
|
P-F60-001 |
3 |
P-F60-001 |
3 |
|
|
|
A |
• |
|
|
Tách dầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
|
|
|
Tách |
Chỉ đối với loại tích hợp máy sấy |
SP-FC41-501 (Inner parts) |
1 |
SP-FC41-501 (Inner parts) |
1 |
|
|
• |
|
|
|
|
Vlb. Iso. Rubber (comp.+motor) |
|
P-HB01-677S07 |
4 |
P-HB01-677807 |
4 |
|
|
|
|
• |
|
|
Dây đai |
|
P-AE24-595S01 |
1 |
P-AE24-596809 |
1 |
|
|
A |
• |
|
For 50Hz model |
|
P-AE24-595S14 |
1 |
P-AE24-596807 |
1 |
For 60Hz model |
||||||||
Cổng cấp dầu |
O-ring |
P-GA02-540S23 |
1 |
P-GA02-540823 |
1 |
|
|
• |
|
|
|
|
Ông dãn hnjgjyhjuhjjjuikj |
|
P-FB11-646S03 |
1 |
P-FB11-647801 |
1 |
|
|
■Jr |
|
|
|
|
Vlb. Iso. Rubber (oil separator) |
|
P-HB01-681 |
3 |
P-HB01-681 |
3 |
|
|
★ |
|
|
|
* Thời gian bảo hành của máy nén khí Kobelco AG370 sẽ là 1 năm .
-Thời gian bảo hành được liệt kê ở trên dựa vào thực tế và không có bảo đảm. Nó dài hay ngắn phụ thuộc vào tình trạng và môi trường vận hành. Ví thế điều chỉnh thời gian phụ thuộc vào điều kiện vận hành.
LƯU Ý:
Thời gian bảo hành ở bảng trên dựa trên 6000 giờ chạy/năm. Trong điêù kiện vận hành ngoài tiêu chuẩn trên , yêu cầu bảo trì khi chuẩn bị đến thời gian trên.
-Các dấu trong bảng trên có nghĩa như sau .
+: Kiểm tra cảm quan
A : Kiểm tra vệ sinh và bảo dưỡng (một số phụ tùng cần thay thế.)
• : Thay thế
A and o : hiển thị trên màn hình chính
* Phụ tùng được thay thế trong bảng là những phụ tùng chính. Vòng bi, phụ kiện và những phụ tùng nhỏ được thay thế cùng với các phụ tùng chính.
* Nên đại tu định kì 4 năm / lần ( không kể thời gian chạy máy là bao nhiêu)
Tại cùng thời điểm thay quạt motor và vệ sinh cuộn coil
*1. Bộ dụng cụ thay thế bao gồm vòng bi, lò xo van 1 chiều....
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn