- » Tách Dầu
- » Lọc Dầu
- » Lọc Gió
- » Phớt dầu
- » Lõi lọc khí nén
- » Bộ xả nước
- » Thước thăm dầu
- » Van điện từ
- » Cảm biến
- » Van hằng nhiệt
- » Màn hình máy nén khí
- » Cụm van cổ hút
-
Máy nén khí Sung Shin - Hàn Quốc
- Đăng ngày 15-03-2020 10:14:47 AM - 3417 Lượt xem
- Mã sản phẩm: sung shin
- Giá bán: Liên hệ
Máy nén khí Sung Shin - Hàn Quốc được chế tác dựa trên những kinh nghiệm và kỹ thuật công nghệ quý báu tích lũy trong hơn 40 năm qua, hiện đang được khách hàng khích lệ và khen ngợi là sản phẩm tốt nhất tại tất cả các ngành công nghiệp.
Máy nén khí Sung Shin - Hàn Quốc được chế tác dựa trên những kinh nghiệm và kỹ thuật công nghệ quý báu tích lũy trong hơn 40 năm qua, hiện đang được khách hàng khích lệ và khen ngợi là sản phẩm tốt nhất tại tất cả các ngành công nghiệp.
1. Tính năng nổi bật của máy nén khí Sung Shin:
- Đơn giản, thuận tiện cho việc sửa chữa bảo dưỡng từ tất cả các hướng.
- Bình tách dầu: Hệ thống tách dầu 4 cấp làm giảm thiểu lượng dầu lẫn trong khí xả.
- Van cửa hút: Nâng cao chất lượng và tuổi thọ của máy nén khí, giảm độ ồn của máy khi chạy không tải.
- Đầu nén: Với việc sử dụng cụm đầu nén của hãng GHH - Đức, hãng chuyên cung cấp cho các loại máy nén khí Atlas Copco và Ingersoll Rand, máy nén khí Sung Shin có độ bền cao, hoạt động hiệu quả và ổn định trong môi trường khắc nghiệt, thỏa mãn yêu cầu của người sử dụng.
I. Dòng máy nén khí trục vít Sung Shin - Hàn Quốc
1. Điểm đặc trưng Máy nén khí Sung Shin - Hàn Quốc:
- Fort Series áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất.
- Sử dụng đầu nén chất lượng tốt nhất thế giới.
- Truyền động nhẹ nhàng khi tốc độ quay thấp (chế độ không tải).
2. Thông số kỹ thuật Máy nén khí Sung Shin - Hàn Quốc:
MODEL | FORT 20 | FORT 25 | FORT 30 | FORT 40 | FORT 50 | |
Công suất động cơ HP (kW) | 20 (15) | 25 (18,5) | 30 (22) | 40 (30) | 50 (37) | |
F.A.D (m3/phút) | 7 barg | 2,52 | 3,25 | 3,78 | 5,05 | 6,65 |
F.A.D (m3/phút) | 9 barg | 2,27 | 2,79 | 3,41 | 4,51 | 5,69 |
F.A.D (m3/phút) | 12 barg | 1,79 | 2,43 | 2,96 | 3,93 | 4,78 |
Kích thước ống đầu ra | 1” | 1” | 1” | 1-1/4” | 1-1/4” | |
Loại truyền động | Dây đai | Dây đai | Dây đai | Dây đai | Dây đai | |
Phương pháp làm mát | Khí | Khí | Khí | Khí | Khí | |
Phương pháp khởi động | Trực tiếp | Y/∆ | Y/∆ | Y/∆ | Y/∆ | |
Kích thước (mm) | Dài | 1400 | 1400 | 1400 | 1650 | 1650 |
Kích thước (mm) | Rộng | 880 | 880 | 880 | 930 | 930 |
Kích thước (mm) | Cao | 1245 | 1245 | 1245 | 1365 | 1365 |
Trọng lượng (kg) | 520 | 580 | 580 | 620 | 700 |