- » Tách Dầu
- » Lọc Dầu
- » Lọc Gió
- » Phớt dầu
- » Lõi lọc khí nén
- » Bộ xả nước
- » Thước thăm dầu
- » Van điện từ
- » Cảm biến
- » Van hằng nhiệt
- » Màn hình máy nén khí
- » Cụm van cổ hút
-
Máy nén khí Swan TS-V
- Đăng ngày 15-03-2020 10:07:02 AM - 1884 Lượt xem
- Mã sản phẩm: MP000065
- Giá bán: Liên hệ
Dòng máy nén khí trục vít Swan TS-V là dòng máy sử dụng biến tần nhằm giảm tiêu hao điện năng và có đầy đủ tính năng nổi trội của dòng máy Swan TS. Dựa vào các hiện tượng vận hành để tối ưu hóa thao tác, đảm bảo lượng khí ra lớn nhất và tiêu hao nguồn điện nhỏ nhất, tiết kiệm điện bình quân ở mức: 15% - 30%, với biện pháp bảo vệ và hệ thống điều khiển tiên tiến làm cho độ tin cậy an toàn và hiệu suất vận hành nâng cao; máy nén khí khởi động bằng tốc độ zero nhip nhàng, kéo dài độ bền sử dụng máy.
1. Dòng máy nén khí trục vít Swan TS-V
Là dòng máy sử dụng biến tần nhằm giảm tiêu hao điện năng và có đầy đủ tính năng nổi trội của dòng máy Swan TS. Dựa vào các hiện tượng vận hành để tối ưu hóa thao tác, đảm bảo lượng khí ra lớn nhất và tiêu hao nguồn điện nhỏ nhất, tiết kiệm điện bình quân ở mức: 15% - 30%, với biện pháp bảo vệ và hệ thống điều khiển tiên tiến làm cho độ tin cậy an toàn và hiệu suất vận hành nâng cao; máy nén khí khởi động bằng tốc độ zero nhip nhàng, kéo dài độ bền sử dụng máy.
2. Đặc điểm của máy nén khí Swan dòng TS-V
Hệ thống có hai bộ điều khiển vòng lặp biến tần và tần số cố định, khi biến tần xuất hiện khác thường, không ảnh hưởng đến sản xuất, áp lực làm việc ổn định, cung cấp nâng cao chất lượng khí, dựa vào các hiện tượng vận hành để tối ưu hóa thao tác, đảm bảo lượng khí ra lớn nhất và tiêu hao nguồn điện nhỏ nhất, tiết kiệm điện bình quân ở mức: 15% - 30%, với biện pháp bảo vệ và hệ thống điều khiển tiên tiến làm cho độ tin cậy an toàn và hiệu suất vận hành nâng cao; máy nén khí khởi động bằng tốc độ zero nhịp nhàng, kéo dài độ bền sử dụng máy.
3. Thông số kỹ thuật máy nén khí Swan Dòng máy TS-V
Mã lực máy nén khí: 20~100 HP
Áp lực sử dụng: 8.5~13 kg/cm²
Lượng khí ra: 1600~13300 l/min
4. Một số loại máy Swan dòng TS-V
Sản phẩm | Mô tơ | Áp lực sử dụng | Lượng khí ra | kích thước | Trọng lượng | Trị số ồn | |||||||
KW | HP | psi | kgf/cm2.G | Bar | Mpa | l/min | m3/min | cfm | mm | kg | Ibs | Db(A) | |
TS-15-VT (8.5) | 15 | 20 | 120.9 | 8.5 | 8.34 | 0.83 | 2000 | 2 | 70.64 | 960x900x1050 | 460 | 1014 | 70+-3 |
TS-15-VT (10) | 15 | 20 | 142.23 | 10 | 9.8 | 0.98 | 1900 | 1.9 | 67.11 | 960x900x1050 | 460 | 1014 | 70+-3 |
TS-15-VT (13) | 15 | 20 | 184.9 | 13 | 12.75 | 1.28 | 1600 | 1.6 | 56.51 | 960x900x1050 | 460 | 1014 | 70+-3 |
TS-15A-VT (8.5) | 15 | 20 | 120.9 | 8.5 | 8.34 | 0.83 | 2200 | 2.2 | 77.7 | 1020x1020x1250 | 560 | 1235 | 70+-3 |
TS-15A-VT (10) | 15 | 20 | 142.23 | 10 | 9.8 | 0.98 | 1900 | 1.9 | 67.11 | 1020x1020x1250 | 560 | 1235 | 70+-3 |
TS-15A-VT (13) | 15 | 20 | 184.9 | 13 | 12.75 | 1.28 | 1600 | 1.6 | 56.51 | 1020x1020x1250 | 560 | 1235 | 70+-3 |
TS-22-VT (8.5) | 22 | 30 | 120.9 | 8.5 | 8.34 | 0.83 | 3400 | 3.4 | 120.09 | 1100x1200x1450 | 685 | 1510 | 70+-3 |
TS-22-VT (10) | 22 | 30 | 142.23 | 10 | 9.8 | 0.98 | 3000 | 3 | 105.96 | 1100x1200x1450 | 685 | 1510 | 70+-3 |
TS-22-VT (13) | 22 | 30 | 184.9 | 13 | 12.75 | 1.28 | 2400 | 2.4 | 84.77 | 1100x1200x1450 | 685 | 1510 | 70+-3 |
TS-37-VT (8.5) | 37 | 50 | 120.9 | 8.5 | 8.34 | 0.83 | 5900 | 5.9 | 208.39 | 1350x1350x1650 | 975 | 2150 | 74+-3 |
TS-37-VT (10) | 37 | 50 | 142.23 | 10 | 9.8 | 0.98 | 5300 | 5.3 | 187.2 | 1350x1350x1650 | 975 | 2150 | 74+-3 |
TS-37-VT (13) | 37 | 50 | 184.9 | 13 | 12.75 | 1.28 | 4500 | 4.5 | 158.94 | 1350x1350x1650 | 975 | 2150 | 74+-3 |
TS-22-VS (8.5) | 22 | 30 | 120.9 | 8.5 | 8.34 | 0.83 | 3400 | 3.4 | 120.09 | 1100x1200x1450 | 720 | 1588 | 70+-3 |
TS-22-VS (10) | 22 | 30 | 142.23 | 10 | 9.8 | 0.98 | 3000 | 3 | 105.96 | 1100x1200x1450 | 720 | 1588 | 70+-3 |
TS-22-VS (13) | 22 | 30 | 184.9 | 13 | 12.75 | 1.28 | 2500 | 2.5 | 88.3 | 1100x1200x1450 | 720 | 1588 | 70+-3 |
TS-37-VS (8.5) | 37 | 50 | 120.9 | 8.5 | 8.34 | 0.83 | 5290 | 5.29 | 186.83 | 1350x1350x1650 | 975 | 2150 | 74+-3 |
TS-37-VS (10) | 37 | 50 | 142.23 | 10 | 9.8 | 0.98 | 5000 | 5 | 176.6 | 1350x1350x1650 | 975 | 2150 | 74+-3 |
TS-37-VS (13) | 37 | 50 | 184.9 | 13 | 12.75 | 1.28 | 4200 | 4.2 | 148.34 | 1350x1350x1650 | 975 | 2150 | 74+-3 |
TS-55-VS (8.5) | 55 | 75 | 120.9 | 8.5 | 8.34 | 0.83 | 8600 | 8.6 | 303.75 | 2000x1400x1650 | 1850 | 4079 | 76+-3 |
TS-55-VS (10) | 55 | 75 | 142.23 | 10 | 9.8 | 0.98 | 7800 | 7.8 | 275.5 | 2000x1400x1650 | 1850 | 4079 | 76+-3 |
TS-55-VS (13) | 55 | 75 | 184.9 | 13 | 12.75 | 1.28 | 6600 | 6.6 | 233.11 | 2000x1400x1650 | 1850 | 4079 | 76+-3 |
TS-75-VS (8.5) | 75 | 100 | 120.9 | 8.5 | 8.34 | 0.83 | 10600 | 10.6 | 374.39 | 2000x1400x1650 | 1950 | 4300 | 78+-3 |
TS-75-VS (10) | 75 | 100 | 142.23 | 10 | 9.8 | 0.98 | 9800 | 9.8 | 346.14 | 2000x1400x1650 | 1950 | 4300 | 78+-3 |
TS-75-VS (13) | 75 | 100 | 184.9 | 13 | 12.75 | 1.28 | 8500 | 8.5 | 300.22 | 2000x1400x1650 | 1950 | 4300 | 78+-3 |
TS-75-VD 50HZ (8) | 75 | 100 | 113.78 | 8 | 7.85 | 0.78 | 11600 | 11.6 | 409.68 | 2500x1350x1700 | 2400 | 5292 | 77+-3 |
TS-75-VD 60HZ (7) | 75 | 100 | 99.56 | 7 | 6.87 | 0.68 | 13300 | 13.3 | 469.72 | 2500x1350x1700 | 2400 | 5292 | 77+-3 |