Kỹ thuật

Sửa chữa bảo dưỡng máy nén khí Kyungwon

Sửa chữa bảo dưỡng máy nén khí Kyungwon

Một số hình ảnh Minh Phú tiến hành Sửa chữa, Bảo dưỡng máy nén khí Kyungwon với đội ngũ nhân viên kĩ thuật cao giàu kinh nghiệm, nhiệt tình.
Vệ Sinh Dàn Giải Nhiệt Máy Nén Khí Hitachi

Vệ Sinh Dàn Giải Nhiệt Máy Nén Khí Hitachi

Máy nén khí Hitachi là một thiết bị quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, đóng vai trò cung cấp khí nén để vận hành các máy móc khác. Trong quá trình hoạt động, máy nén khí tạo ra một lượng nhiệt lớn cần phải được loại bỏ để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của máy. Dàn giải nhiệt chính là bộ phận chịu trách nhiệm giải quyết vấn đề này bằng cách làm mát khí nén trước khi nó được sử dụng.
Thay bi đầu nén máy nén khí Hitachi

Thay bi đầu nén máy nén khí Hitachi

Theo khuyến cáo của nhà sản xuất máy nén khí Hitachi, việc thay bi đầu nén được thực hiện khi máy chạy khoảng 8 năm vận hành. Quy trình thay bi này chỉ áp dụng cho máy nén đạt số giờ thay bi mà không có hư hỏng cơ khí, trục vít còn nguyên vẹn.
Kiểm tra hàng ngày máy nén khí Hitachi - Bảo dưỡng máy nén khí Hitachi

Kiểm tra hàng ngày máy nén khí Hitachi - Bảo dưỡng máy nén khí Hitachi

Kiểm tra hàng ngày máy nén khí giúp bạn phát hiện kịp thời các lỗi của máy nếu có, từ đó có những biện pháp xử lý kịp thời.

THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT HANSHIN

Thứ bảy - 16/04/2022 07:53

Máy nén khí Hanshin
      Là một trong những dòng sản phẩm luôn được khách hàng tin tưởng, sử dụng. Với độ bền cùng tính năng nổi bật của dòng sản phẩm này. Luôn là dòng máy bán chạy với số lượng bán hơn 2000 bộ mỗi năm, cùng với dòng sản phẩm đa dạng, phụ tùng kèm theo của dòng máy GRH. Là một trong những sản phẩm luôn dẫn đầu về doanh số tại Hàn Quốc.

 

Máy nén khí Hanshin



Dưới đây là thông số kĩ thuật của một số dòng máy nén khí Hanshin

MODEL

GRH3-20A

GRH3-25A

GRH3-30A

GRH3-35A

GRH3-50A

GRH3-75A

GRH3-100A

Loại sản phẩm

Máy nén khí trục vít có dầu

Công suất động cơ chính (kW)

15

18

22

27

37

55

75

Công suất động cơ quạt làm mát (kW)

1.1

1.6

3.2 (1.6 x 2)

Điện áp (V)

AC 220/AC 380/ AC 440 3 Phase

Tần số (Hz)

50/60

Khối lượng xả khí (m3/min)

7.0 bar

2.4

3.0

3.6

4.3

6.7

10.3

13.6

8.5 bar

2.2

2.7

3.3

4.0

5.8

9.1

12.0

9.9 bar

2.0

2.4

3.0

3.7

5.3

8.3

10.7

Dung tích dầu bôi trơn(L)

15

25

50

Mức ồn dB

66

67

68

69

70

72

73

Kích thước & Trọng lượng

Chiều rộng (mm)

1000

 

 

 

1100

2000

Chiều sâu (mm)

1400

 

 

 

1600

1350

Chiều cao (mm)

1350

 

 

 

1500

1700

Trọng lượng (kg)

673

700

726

753

940

1596

1713

Thông Tin Chi Tiết

Tác giả bài viết: Trang2003

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn