Kỹ thuật

Lỗi máy nén khí chạy nhưng áp suất không tăng hoặc tăng quá cao

Lỗi máy nén khí chạy nhưng áp suất không tăng hoặc tăng quá cao

Lỗi áp suất máy nén khí thông thường có 4 dấu hiệu sau: Cảm biến áp suất bị ngắt, Áp suất vận hành máy nén khí tăng bất thường, và áp suất đầu ra máy nén khí giảm bất thường. Ngoài ra, một lỗi khác cũng hay gặp là máy nén khí có hoạt động nhưng chạy không tải(không lên áp suất).
Bảo dưỡng máy nén khí Hanbell

Bảo dưỡng máy nén khí Hanbell

Máy nén khí Hanbell nếu không được bảo dưỡng thường xuyên thì các phụ tùng, linh kiện trong máy sẽ bị mài mòn, đóng bụi, thậm chí là bị gỉ, làm giảm hiệu suất hoạt động của máy, ảnh hưởng đến tiến độ thực hiện công việc.
Bảo dưỡng máy nén khí Hitachi

Bảo dưỡng máy nén khí Hitachi

Công ty TNHH máy và dịch vụ kỹ thuật Minh Phú cung cấp dịch vụ Sửa chữa, Bảo dưỡng và cung cấp phụ tùng cho máy nén khí Hitachi uy tín, chất lượng và bảo hành dài hạn. Hãy gọi ngay cho Minh Phú 0919232826 để biết thêm chi tiết.Một số hình ảnh Minh Phú tiến hành Sửa chữa, Bảo dưỡng máy nén khí Hitachi.
Đại tu đầu nén máy nén khí BOGE

Đại tu đầu nén máy nén khí BOGE

1Minh Phú là đơn vị có 8 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực máy nén khí, chúng tôi đã xử lý các trường hợp lỗi đầu nén máy nén khí BOGE.

Thông số kỹ thuật máy nén khí BOGE S31-2...S100-2 series phần 1

Thứ năm - 13/05/2021 00:36

Bảng thông số kỹ thuật máy nén khí BOGE dưới đây cung cấp cho khách hàng các thông tin quan trọng, cần thiết trong suốt thời gian sử dụng máy. Minh Phú luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng. Trong trường hợp khách hàng cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ Minh Phú theo hotline-zalo: 0919.23.28.26 và cung cấp đầy đủ các thông số máy như: dòng máy, năm sản xuất và số serial.

Lưu ý: Trong thời gian bảo hành khách hàng tuyệt đối không tự ý tháo dỡ máy hay sửa chữa bảo dưỡng, hãy liên hệ với nhà phân phối hoặc chi nhánh BOGE gần nhất để được hỗ trợ.
thong so ky thuat may nen khi boge s31 s100 thay loc dau may nen khi boge
Bảo dưỡng máy nén khí BOGE S series

Bảng thông số kỹ thuật máy nén khí BOGE S31-2 -- S100-2 / SD31-2 -- SD100 phần 1

Type S31-2
SD31-2
S40-2
SD40-2
S50-2
SD50-2
S60-2
SD60-2
S61
SD61
S75
SD75
S90
SD90
S100
SD100
Dimensions Height (silenced) [mm] 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450
Height (silenced) SD [mm] 1665 1665 1665 1665 1910 1910 1910 1910
Height(super silenced) [mm] 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950
Witdh (silenced/super silenced) [mm] 1620 1620 1620 1620 2000 2000 2000 2000
Depth [mm] 960 960 960 960 1065 1065 1065 1065
Weight Silenced [kg] 740/835 740/835 760/835 840/950 1160/1325 1295/1460 1375/1555 1535/1715
Super silenced [kg] 770/865 770/865 790/900 870/980 1210/1375 1345/1510 1425/1605 1585/1765
Air Cooling Max.sound pressure level accord to DIN 45635, part 13 - silenced/super silenced [± 3 dB(A)] 73/68 76/71 78/72 78/73 77/71 79/73 79/73 80/73
Measuring surface dimension - silenced/super silenced [dB(A)] 15/16 15/16 15/16 15/16 16/17 16/17 16/17 16/17
Sound capacity silenced/super silenced [dB(A)] 88/84 91/87 93/88 93/89 93/88 95/90 95/90 96/90
Water Cooling Max.sound pressure level accord to DIN 45635, part 13 - silenced/super silenced [± 3 dB(A)] 72/67 75/70 78/72 78/73 77/71 79/73 79/73 80/73
Measuring surface dimension - silenced/super silenced [dB(A)] 15/16 15/16 15/16 15/16 16/17 16/17 16/17 16/17
Sound capacity silenced/super silenced [dB(A)] 87/83 90/86 92/87 92/88 92/87 94/89 94/89 95/89
Compressor max final compression temperature  [oC] 110 110 110 110 110 110 110 110
Volume flow according to PN 2 CPTC 2 at:
Pmax=8 bar
[m3/min] 3.88 5.17 6.35 6.80 7.40 9.10 10.60 12.10
Volume flow according to PN 2 CPTC 2 at:
Pmax=10 bar
[m3/min] 3.30 4.63 5.78 6.10 6.50 7.80 9.40 10.50
Volume flow according to PN 2 CPTC 2 at:
Pmax=13 bar
[m3/min] 2.58 3.82 4.95 5.25 5.50 6.80 7.80 9.20
Drive motor Rated power [kW] 22 30 37 45 45 55 65 75
Rated speed: 50Hz [min-1] 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000
Rated speed: 60Hz [min-1] 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600
Standard Protection type IP 55/23 55/23 55/23 55/23 55/23 55/23 55/23 55/23
Design IMB 3 3 3 3 3 3 3 3
ISO class - F F F F F F F F
Electrical connection Mains voltage (1) (3) [V] 400 400 400 400 400 400 400 400
Frequency (1) [Hz] 50 50 50 50 50 50 50 50
Min. fuse protection (2) [A] 50 80 80 100 100 125 160 200
Recommended fuse protection (2) [A] 63 80 100 125 125 160 160 200

(1) Thông số tiêu chuẩn: Điện áp và tần số nguồn điện được in chỉ định trên tấm trong tủ mạch
(2)Sử dụng điện áp 400V/50Hz: Các giá trị sẽ thay đổi trong trường hợp thay đổi điện áp
(3) Máy sấy khí tác nhân lạnh nên sử dụng điện áp 230V

Tại Minh Phú việc bảo dưỡng và sửa chữa máy nén khí được tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn của hãng, với đội ngũ kỹ thuật lâu năm và nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực sửa chữa bảo, dưỡng máy nén khí sẽ giúp cho quí khách hàng đảm bảo được sự tin cậy với thời gian đáp ứng nhanh, chất lượng sản phẩm tốt, giá cả cạnh tranh, thời gian bảo hành dài hạn. Khi quý khách có nhu cầu cần bảo trì, sửa chữa, cung cấp vật tư hay cần tư vấn, xin vui lòng liên hệ theo số điện thoại 0919 23 28 26 để được giải đáp và hỗ trợ.

Thông số kỹ thuật máy nén khí BOGE S31-2–S100 series phần 1

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết