THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT HANSHIN
Máy nén khí Hanshin
Là một trong những dòng sản phẩm luôn được khách hàng tin tưởng, sử dụng. Với độ bền cùng tính năng nổi bật của dòng sản phẩm này. Luôn là dòng máy bán chạy với số lượng bán hơn 2000 bộ mỗi năm, cùng với dòng sản phẩm đa dạng, phụ tùng kèm theo của dòng máy GRH. Là một trong những sản phẩm luôn dẫn đầu về doanh số tại Hàn Quốc.
Dưới đây là thông số kĩ thuật của một số dòng máy nén khí Hanshin
MODEL |
GRH3-20A |
GRH3-25A |
GRH3-30A |
GRH3-35A |
GRH3-50A |
GRH3-75A |
GRH3-100A |
|
Loại sản phẩm |
Máy nén khí trục vít có dầu |
|||||||
Công suất động cơ chính (kW) |
15 |
18 |
22 |
27 |
37 |
55 |
75 |
|
Công suất động cơ quạt làm mát (kW) |
1.1 |
1.6 |
3.2 (1.6 x 2) |
|||||
Điện áp (V) |
AC 220/AC 380/ AC 440 3 Phase |
|||||||
Tần số (Hz) |
50/60 |
|||||||
Khối lượng xả khí (m3/min) |
7.0 bar |
2.4 |
3.0 |
3.6 |
4.3 |
6.7 |
10.3 |
13.6 |
8.5 bar |
2.2 |
2.7 |
3.3 |
4.0 |
5.8 |
9.1 |
12.0 |
|
9.9 bar |
2.0 |
2.4 |
3.0 |
3.7 |
5.3 |
8.3 |
10.7 |
|
Dung tích dầu bôi trơn(L) |
15 |
25 |
50 |
|||||
Mức ồn dB |
66 |
67 |
68 |
69 |
70 |
72 |
73 |
|
Kích thước & Trọng lượng |
Chiều rộng (mm) |
1000 |
|
|
|
1100 |
2000 |
|
Chiều sâu (mm) |
1400 |
|
|
|
1600 |
1350 |
||
Chiều cao (mm) |
1350 |
|
|
|
1500 |
1700 |
||
Trọng lượng (kg) |
673 |
700 |
726 |
753 |
940 |
1596 |
1713 |
Tác giả bài viết: Trang2003
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn