TIN MỚI
Thông số kỹ thuật máy nén khí Kyungwon AC20 ~ 100 series
Dưới đây là thông số kỹ thuật máy nén khí Kyungwon dòng máy AC - S20~100TA(TW). Trước khi tham khảo về thông số máy, khách hàng cần lưu ý những điểm sau:
- Máy nén khí Kyungwon không sử dụng nhằm mục đích cung cấp khí thở
- Trước khi sửa chữa máy nén khí Kyungwon cần ngắt kết nối nguồn điện, xả áp hoàn toàn
- Không chạm vào các bộ phận quay của máy như: trục vít, quạt động cơ, dây đai hay khớp nối
- Không đặt các vật liệu dễ cháy nổ tại khu vực lắp đặt máy
- Quản lý dầu bôi trơn thông qua thước thăm dầu, xác định thời điểm bổ sung dầu trong suốt thời gian gian sử dụng máy.
- Trước khi sửa chữa máy nén khí Kyungwon cần ngắt kết nối nguồn điện, xả áp hoàn toàn
- Không chạm vào các bộ phận quay của máy như: trục vít, quạt động cơ, dây đai hay khớp nối
- Không đặt các vật liệu dễ cháy nổ tại khu vực lắp đặt máy
- Quản lý dầu bôi trơn thông qua thước thăm dầu, xác định thời điểm bổ sung dầu trong suốt thời gian gian sử dụng máy.
Dòng máy nén khí | AC-S20TA5 | AC-S30TA5 | AC-S50TA5 AC-S50TW5 |
AC-S75TA5 AC-S75TW5 |
AC-S100TA5 AC-S100TW5 |
||||||||
C O M P R E S S O R |
Trục vít đầu nén quay làm mát bằng dầu một pha | Trục vít đầu nén quay làm mát bằng nước/dầu một pha | |||||||||||
Lưu lượng khí (m3/min) | 7.0 kg/cm2(g) | 2.6 | 3.9 | 6.5 | 10.25 | 13.7 | |||||||
8.5 kg/cm2(g) | 2.2 | 3.4 | 5.8 | 9.0 | 12.3 | ||||||||
9.5 kg/cm2(g) | 2.05 | 3.0 | 5.3 | 8.3 | 10.3 | ||||||||
Loại khớp nối | Multi – Rib Belt | Direct hoặc Belt | Direct-coupled | ||||||||||
M O T O R |
Đầu vào (kW/HP) | 15/20 | 22/30 | 37/50 | 55/75 | 75/100 | |||||||
Thể tích (V) | 220, 380, 440 | ||||||||||||
Tần số (Hz) | 50/60 | ||||||||||||
Cực | 4 | 2 | 4 | 2 | |||||||||
Khởi động | Direct On-line | Wye-Delta | |||||||||||
S P E C I F I C A T I O N |
Cửa xả khí A(B) | 25(1) | 40(1 ½) | 50(2) | |||||||||
Dầu máy nén khí (lit) | 21 | 30 | 41 | ||||||||||
Nhiệt độ khí xả (oC) | Két giải nhiệt bằng khí: Nhiệt độ môi trường + 15 Két giải nhiệt bằng nước: Nhiệt độ nước đầu vào két giải nhiệt + 13 |
||||||||||||
Điều kiện nhiệt độ nước làm mát (oC) | Max.40 | ||||||||||||
Tiếng ồn (dB) A | 68 ±5 | 69±5 | 70±5 | 72±5 | 73±5 | ||||||||
Nhiệt độ nước đầu vào két giải nhiệt (OC) | N/A | Max.32 | |||||||||||
Công suất nước làm mát (LPM) | NA | 65 | 100 | 120 | |||||||||
D I M E N S I O N |
Chiều dài (mm) | 1280 | 1607 | 1980 | |||||||||
Chiều rộng (mm) | 880 | 1130 | 1280 | ||||||||||
Chiều cao (mm) | 1315 | 1404 | 1584 | ||||||||||
Cân nặng | 480 | 560 | 780 | 1480 | 1510 |
Tại Minh Phú việc bảo dưỡng và sửa chữa máy nén khí được tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn của hãng, với đội ngũ kỹ thuật lâu năm và nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực sửa chữa bảo, dưỡng máy nén khí sẽ giúp cho quý khách hàng đảm bảo được sự tin cậy với thời gian đáp ứng nhanh, chất lượng sản phẩm tốt, giá cả cạnh tranh, thời gian bảo hành dài hạn. Khi quý khách có nhu cầu cần bảo trì, sửa chữa, cung cấp vật tư hay cần tư vấn, xin vui lòng liên hệ theo số Điện thoại & Zalo: 0919.23.28.26 để được giải đáp và hỗ trợ.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn