TIN MỚI
- » Bảo dưỡng - Sửa chữa máy nén khí trục vít
- » Sửa chữa máy nén khí Piston
- » Sửa chữa máy sấy khí
- » Thay lõi lọc đường ống khí nén
- » Cho thuê máy nén khí
- » Sửa máy lạnh Chiller
- » Bảo dưỡng - Sửa chữa Bơm hút chân không
- » Bảo dưỡng - Sửa chữa máy thổi khí
- » Kiến thức về dầu máy nén khí
- » Thiết kế - Thi công - Lắp đặt hệ thống khí nén
Thông số bên trong máy nén khí Kobelco
Quan tâm đến thông số kỹ thuật của máy nén Kobelco nhằm giúp khách hàng lắp đặt và vận hành máy dễ dàng hơn. Công ty máy và kỹ thuật Minh Phú luôn muốn mang những kiến thức hữu ích nhất tới khách hàng của chúng tôi.
Thông số kỹ thuật máy nén Kobelco:
Mã | HM15AD-5/6u | HM15AD-5/6uH | HM22AD-5/6u | HM22AD-5/6uH | ||||
Tần số (Hz) | 50/60 | |||||||
Lưu lượng (L/min) *1 | 2400 | 2050 | 3700 | 3100 | ||||
Điều kiện hút | Áp suất | Áp suất khi quyển | ||||||
Nhiệt độ (°C) | 2-40 | |||||||
Thang đo áp suất xả (Mpa) {kgf/cm2} | 0.69 {7.0} | 0.83 {8.5} | 0.69 {7.0} | 0.83 {8.5} | ||||
Motor | Loại | Lồng 3 pha cảm ứng | ||||||
Đầu ra (kW) | 15 | 22 | ||||||
Hiệu điện thế (50/60Hz) (V) | 200(38.400.415)/ 200.220 (400.440) | |||||||
Số cực | 2P | 4P | ||||||
Hệ thống bảo vệ | Được đính kèm | |||||||
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng khí | |||||||
Hệ thống khởi động | Khởi động trực tiếp hoặc star-delta | Start-delta | ||||||
Lớp cách điện | F | |||||||
Hệ thống vận hành | Không tải | |||||||
Điểm sương đầu ra | Áp suất dưới 10 | |||||||
Máy sấy | Điện thế (50/60Hz) (V) | Pha đơn 200/200.220 | ||||||
Nguồn điện (kW) (50/60Hz) | 0.67/0.75 | 0.78/0.93 | ||||||
Dòng điện (50/60Hz) (A) | 4.0/3.9 | 3.8/4.5 | ||||||
Đường kính ống xả (A) | 25 | |||||||
Xả dầu ban đầu (L) | 10 | 13 | ||||||
Kích thước WxDxH (mm) | 920x750x1250 | 1050x850x1350 | ||||||
Cân nặng (kg) | 440 | 675 | ||||||
Độ ồn (dB (A)) *4 | 60 | 61 |
2 HM15AD đối với máy Phipines là loại khởi động trực tiếp.
3 Điểm sương đầu ra đại diện cho 1 giá trị tại nhiệt độ xả khí quyển là 30°C và tại mỗi áp suất điểm xả.
4 Độ ồn được đo tại độ cao 1.0m và cách vị trí có tiếng ồn bất thường là 1,5 m
5 Thang đo áp suất xả chỉ áp suất đường ống
6 Khí nén không dùng cho các dụng cụ trực tiếp cung cấp khí thở.
Mã | HM15A-5/6u | HM15A-5/6uH | HM22A-5/6u | HM22A-5/6uH | ||||
Tần số (Hz) | 50/60 | |||||||
Lưu lượng (L/min) *1 | 2400 | 2050 | 3700 | 3100 | ||||
Điều kiện hút | Áp suất | Áp suất khi quyển | ||||||
Nhiệt độ (°C) | 2-40 | |||||||
Thang đo áp suất xả (Mpa) {kgf/cm2} | 0.69 {7.0} | 0.83 {8.5} | 0.69 {7.0} | 0.83 {8.5} | ||||
Motor | Loại | Lồng 3 pha cảm ứng | ||||||
Đầu ra (kW) | 15 | 22 | ||||||
Hiệu điện thế (50/60Hz) (V) | 200(38.400.415)/ 200.220 (400.440) | |||||||
Số cực | 2P | 4P | ||||||
Hệ thống bảo vệ | Được đính kèm | |||||||
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng khí | |||||||
Hệ thống khởi động | Khởi động trực tiếp hoặc star-delta | Start-delta | ||||||
Lớp cách điện | F | |||||||
Hệ thống vận hành | Không tải | |||||||
Điểm sương đầu ra | Áp suất dưới 10 | |||||||
Máy sấy | Điện thế (50/60Hz) (V) | Pha đơn 200/200.220 | ||||||
Nguồn điện (kW) (50/60Hz) | 0.67/0.75 | 0.78/0.93 | ||||||
Dòng điện (50/60Hz) (A) | 4.0/3.9 | 3.8/4.5 | ||||||
Đường kính ống xả (A) | 25 | |||||||
Xả dầu ban đầu (L) | 10 | 13 | ||||||
Kích thước WxDxH (mm) | 920x750x1250 | 1050x850x1350 | ||||||
Cân nặng (kg) | 370 | 585 | ||||||
Độ ồn (dB (A)) *4 | 60 | 61 |
2 HM15AD đối với máy Phipines là loại khởi động trực tiếp.
3 Điểm sương đầu ra đại diện cho 1 giá trị tại nhiệt độ xả khí quyển là 30°C và tại mỗi áp suất điểm xả.
4 Độ ồn được đo tại độ cao 1.0m và cách vị trí có tiếng ồn bất thường là 1,5 m
5 Thang đo áp suất xả chỉ áp suất đường ống
6 Khí nén không dùng cho các dụng cụ trực tiếp cung cấp khí thở.
Xem thêm bài viết: Thông số bên ngoài máy Kobelco HM, Mã phụ tùng máy Kobelco Handsome - Dòng HM, Phát hiện lỗi máy Kobelco
Nếu bạn cần tìm một đơn vị cung cấp các thiết bị, phụ tùng của máy sấy khí, máy nén khí Kobelco chính hãng, uy tín, chất lượng hoặc nếu bạn gặp bất kì sự cố nào liên quan đến việc lắp đặt, sửa chữa, vận hành, bảo dưỡng,...máy nén khí, máy sấy khí hãy liên hệ ngay với Công ty TNHH Máy và Dịch vụ Kỹ Thuật Minh Phú thông qua hotline: 0919 23 28 26 để được đội ngũ nhân viên hỗ trợ, tư vấn miễn phí và kịp thời nhất.

Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn