TIN MỚI
Thông số kỹ thuật máy nén khí Kobelco Handsome
Thông số kỹ thuật Kobelco Handsome AG370A / AG370ADb. AG610A/AG610AD được công ty máy và kỹ thuật Minh Phú trình bày rõ trong bài viết này.
Thông số kỹ thuật Kobelco Handsome.
a. Kobelco AG370A / AG370AD
AG370A-5/6 AG370AD-5/6 |
AG370A-5/6H AG370AD-5/6H |
||||
Tần số (Hz) | 50/60 | ||||
Lượng khí xả (m3/min) | 3,7 | 3,2 | |||
Điều kiện hút | Áp suất (bar) | Áp suất khí quyển (1 bar) | |||
Nhiệt độ (°C {°F}) | 2 {36} – 40 {104} | ||||
Điều kiện xả | Áp suất (bar) | 6,9 | 8,3 | ||
Nhiệt độ (°C {°F}) | 45 {113} ( tại nhiệt độ xung quanh là 30 °C {86°F}) | ||||
Công suất trục (kW) | 22,5 | ||||
Thông số kĩ thuật | Loại máy nén khí | Loại điện lồng sóc 3 pha | |||
Công suất thường | 22,5 | ||||
Hiệu điện thế | 200 {380.400.415} /200.220 {380.400.440} | ||||
Số cực | 4 poles | ||||
Loại bảo vệ | Đóng hoàn toàn | ||||
Pp làm mát | Làm lạnh bằng khí | ||||
Pp khởi động | Delta-star | ||||
Lớp cách điện | F | ||||
Đường kính ống xả | 25A(R1) | ||||
Dung tích dầu bên trong (L) | 13 | ||||
Dimension: W x D x H (mm) | 1290x880x1350 | ||||
Weight (kg) | 725 ( Máy nén không có máy sấy) 790 ( Loại máy không tích hợp máy sấy) |
||||
Noise level [dB (A)] | 57 [front=56] |
Lưu ý:
- Dung tích xả là giá trị được chuyển từ dung tích khí thực tế từ ống xả tới cổ hút tại điều kiện khí ở 30°C {86°F}.
- Thang đo áp suất xả chỉ áp suất dòng
- Máy nén không được thêm dầu bôi trơn trong lúc vận chuyển. Trước khi vận hành, thêm dầu cho máy nén khí. Trong lần đầu vận hành máy, nên sử dụng dầu Kobelco chính hãng.
- Độ ồn được đo cách máy 1,5m và 1.0m từ sàn trong buồng .
- Khí nén không được sử dụng cho các dụng cụ cung cấp khí thở trực tiếp vào cơ thể con người.
- Gía trị trong dấu ngoặc [ ] là có thông số 380.400.415/380.400.440
-
Tham khảo để bảo hành máy Kobelco Handsome
- Nhân tố dịch vụ động cơ được định mức tại 1.1.
|
Máy sấy khí | |
Đặc tính máy nén Kobelco Hadsome | Tần số (Hz) | Thường 50/60 |
Votage(V) | 3 pha [380.400.415] /200.220 {38.400.440} | |
Tiêu thụ điện năng (kW) | 1.48/1.82 | |
Dòng điện(A) | 5.2 [2.6] /5.61 [ 2.81] | |
Điểm sương đầu ra (°C [°F]) | 12{54} | |
Thông số chi tiết máy nén Kobelco Hadsome | Máy nén | Loại hoàn toàn kín 12 [54] (loại quay). Loại cách điện E |
Bể xả | Loại dây pin chéo làm mát khí | |
Phương pháp điều khiển chất làm lạnh | Ông mao dẫn | |
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ | R-401C | |
Lượng chất làm lạnh | 730 | |
Công cụ bảo vệ máy nén Kobelco Hadsome | Bảo vệ động cơ (máy sấy) | |
Rơ-le nhiệt (máy sấy) | ||
Công tắc áp suất cao | ||
Quay lại dừng rơ-le |
-
Kobelco AG610A/AG610AD.
AG610A-5/6
|
AG610A-5/6H
|
||||
Tần số (Hz) | 50/60 | ||||
Lượng khí xả (m3/min) | 6.1 | 5.5 | |||
Điều kiện hút | Áp suất (bar) | Áp suất khí quyển (1 bar) | |||
Nhiệt độ (°C {°F}) | 2 {36} – 40 {104} | ||||
Điều kiện xả | Áp suất (bar) | 6,9 | 8,3 | ||
Nhiệt độ (°C {°F}) | 47 {117} ( tại nhiệt độ xung quanh là 30 °C {86°F}) | ||||
Công suất trục (kW) | 37.7 | ||||
Thông số kĩ thuật máy nén Kobelco Hadsome | Loại | Loại điện lồng sóc 3 pha | |||
Công suất thường | 37.7 | ||||
Hiệu điện thế | 200 {380.400.415} /200.220 {380.400.440} | ||||
Số cực | 4 poles | ||||
Loại bảo vệ | Đóng hoàn toàn | ||||
Pp làm mát | Làm lạnh bằng khí | ||||
Pp khởi động | Delta-star | ||||
Lớp cách điện | F | ||||
Đường kính ống xả máy nén | 25A(R1) | ||||
Dung tích dầu bên trong (L) | 13 | ||||
Kích thước: W x D x H (mm) | 1290x880x1350 | ||||
Cân nặng (kg) | 725 ( Máy nén không có máy sấy) 790 ( Loại máy không tích hợp máy sấy) |
||||
Mức độ ồn [dB (A)] | 57 [front=56] |
Lưu ý:
- Dung tích xả là giá trị được chuyển từ dung tích khí thực tế từ ống xả tời cổ hút tại điều kiện khí ở 30°C {86°F}.
- Thang đo áp suất xả chỉ áp suát dòng.
- Máy nén không được thêm dầu bôi trơn trong lúc vận chuyển. Trước khi vận hành, thêm dầu cho máy nén khí. Trong lần đầu vận hành máy, nên sử dụng dầu Kobelco chính hãng.
- Mức đồ ồn được đo cách máy 1,5m và 1.0m từ sàn trong buồng.
- Khí nén không được sử dụng cho các dụng cụ thở trực tiếp vào cơ thể con người.
- Gía trị trong dấu ngoặc [ ] là co thông số 380.400.415/380.400.440
- Tham khảo để bảo hành máy
- Nhân tố dịch vụ động cơ được định mức tại 1.1.
Mục |
Máy sấy |
|
Đặc tính máy nén Kobelco Hadsome | Tần số (Hz) | Thường 50/60 |
Votage(V) | 3 pha [380.400.415] /200.220 {38.400.440} | |
Tiêu thụ điện năng (kW) | 1.79/2.15 | |
Dòng điện(A) | 6.1 [3.05] /6.84 [ 3.42] | |
Điểm sương đầu ra (°C [°F]) | 12{54} | |
Thông số chi tiết máy nén Kobelco Hadsome | Máy nén | Loại hoàn toàn kín 12 [54] (loại quay). Loại cách điện E |
Bể xả | Loại dây pin chéo làm mát khí | |
Phương pháp điều khiển chất làm lạnh | Ông mao dẫn | |
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ | R-407C | |
Lượng chất làm lạnh | 770 | |
Công cụ bảo vệ máy nén Kobelco Hadsome | Bảo vệ động cơ (máy sấy) | |
Rơ-le nhiệt (máy sấy) | ||
Công tắc áp suất cao | ||
Quay lại dừng rơ-le |
Lưu ý:
- Dung tích xả là giá trị được chuyển từ dung tích khí thực tế từ ống xả tời cổ hút tại điều kiện khí ở 30°C {86°F}.
- Thang đo áp suất xả chỉ áp suát dòng.
-
Máy nén không được thêm dầu bôi trơn trong lúc vận chuyển. Trước khi vận hành, thêm dầu cho máy nén khí. Trong lần đầu vận hành máy, nên sử dụng dầu Kobelco chính hãng.
- Mức đồ ồn được đo cách máy 1,5m và 1.0m từ sàn trong buồng.
- Khí nén không được sử dụng cho các dụng cụ thở trực tiếp vào cơ thể con người.
- Gía trị trong dấu ngoặc [ ] là co thông số 380.400.415/380.400.440.
- Tham khảo để bảo hành máy.
- Nhân tố dịch vụ động cơ được định mức tại 1.1.
Công ty TNHH Máy và Dịch vụ Kỹ thuật Minh Phú là công ty chuyên cung cấp các sản phẩm và dịch vụ bảo dưỡng của máy nén khí và máy sấy khí Kobelco uy tín tại Việt Nam cùng với kinh nghiệm hơn 20 năm trong nghề. Chúng tôi tự tin mang đến sự hài lòng tuyệt đối về chất lượng sản phẩm, dịch vụ tới Qúy khách hàng.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi thông qua đường dây nóng 0919 23 2826 hoặc 024 6294 8282 để được tư vấn miễn phí nhanh chóng và kịp thời nhất!
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn