Kỹ thuật

Bảng lỗi ALARM/ SHUTDOWN trên bảng điều khiển máy nén khí Hitachi

Bảng lỗi ALARM/ SHUTDOWN trên bảng điều khiển máy nén khí Hitachi

Khi có vấn đề xảy ra, đèn SHUTDOWN/ ALARM hoặc AUTO START sáng và màn hình số hiển thị mã SHUTDOWN hoặc ALARM phù hợp. Xảy ra trường hợp này, đối chiếu với bảng dưới đây để xác định nguyên nhân và biện pháp xử lý. Nếu không tìm thấy nguyên nhân, hãy liên lạc với đơn vị uy tín để có thể khắc phục kịp thời
Bảo dưỡng máy nén khí Kobelco

Bảo dưỡng máy nén khí Kobelco

Máy nén khí Kobelco là một trong những thương hiệu máy nén khí hàng đầu có xuất xứ từ Nhật Bản, trực thuộc tập đoàn Kobe Steel Group- một tập đoàn đa quốc gia, đa ngành nghề bao gồm: vật liệu xây dựng, công nghiệp, năng lượng, bất động sản,...
Các vấn đề thường gặp khi bảo dưỡng máy nén khí Hitachi

Các vấn đề thường gặp khi bảo dưỡng máy nén khí Hitachi

Máy nén khí Hitachi là một trong những thương hiệu nổi tiếng và được tin dùng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Tuy nhiên, như bất kỳ thiết bị cơ khí nào khác, máy nén khí Hitachi cũng cần được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ. Trong quá trình bảo dưỡng, có một số vấn đề thường gặp mà người sử dụng cần lưu ý. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề này và cách giải quyết chúng.
6 sự cố thường gặp ở máy nén khí Kobelco

6 sự cố thường gặp ở máy nén khí Kobelco

Với bất kỳ hãng máy nén khí nào, dù sản xuất ở Châu Âu hay Châu Á thì đều sẽ phát sinh những vấn đề trong quá trình sử dụng dù ít hay nhiều. Dưới đây, Minh Phú xin liệt kê 6 vấn đề hay gặp nhất ở máy nén khí Kobelco, cũng như hướng dẫn bạn cách xử lý của từng sự cố nếu gặp phải trong quá trình sử dụng máy nén khí Kobelco.

Thông số kỹ thuật máy nén khí Kobelco Handsome

Thứ tư - 19/02/2020 23:40

Thông số kỹ thuật Kobelco Handsome AG370A / AG370ADb. AG610A/AG610AD được công ty máy và kỹ thuật Minh Phú trình bày rõ trong bài viết này.

Máy nén khí Kobelco Handsome
Minh Phú cung cấp dịch vụ sửa chữa máy nén khí Kobelco

Thông số kỹ thuật Kobelco Handsome.

a. Kobelco AG370A / AG370AD

  AG370A-5/6
AG370AD-5/6
AG370A-5/6H
AG370AD-5/6H
Tần số (Hz) 50/60
Lượng khí xả (m3/min) 3,7 3,2
Điều kiện hút Áp suất (bar) Áp suất khí quyển (1 bar)
Nhiệt độ (°C {°F}) 2 {36} – 40 {104}
Điều kiện xả Áp suất (bar) 6,9 8,3
Nhiệt độ (°C {°F}) 45 {113} ( tại nhiệt độ xung quanh là 30 °C {86°F})
Công suất trục (kW) 22,5
Thông số kĩ thuật Loại máy nén khí Loại điện lồng sóc 3 pha
Công suất thường 22,5
Hiệu điện thế 200 {380.400.415} /200.220  {380.400.440}
Số cực 4 poles
Loại bảo vệ Đóng hoàn toàn
Pp làm mát Làm lạnh bằng khí
Pp khởi động Delta-star
Lớp cách điện F
Đường kính ống xả 25A(R1)
Dung tích dầu bên trong (L) 13
Dimension: W x D x H (mm) 1290x880x1350
Weight (kg) 725 ( Máy nén không có máy sấy)
790 ( Loại máy không tích hợp máy sấy)
Noise level [dB (A)] 57 [front=56]

Lưu ý:
  1. Dung tích xả là giá trị được chuyển từ dung tích khí thực tế từ ống xả tới cổ hút tại điều kiện khí ở 30°C {86°F}.
  2. Thang đo áp suất xả chỉ áp suất dòng
  3. Máy nén không được thêm dầu bôi trơn trong lúc vận chuyển. Trước khi vận hành, thêm dầu cho máy nén khí. Trong lần đầu vận hành máy, nên sử dụng dầu Kobelco chính hãng.
  4. Độ ồn được đo cách máy 1,5m và 1.0m từ sàn trong buồng .
  5. Khí nén không được sử dụng cho các dụng cụ cung cấp khí thở trực tiếp vào cơ thể con người.
  6. Gía trị trong  dấu ngoặc [ ] là có thông số 380.400.415/380.400.440
  7. Tham khảo để bảo hành máy Kobelco Handsome

  8. Nhân tố dịch vụ động cơ được định mức tại 1.1.
                                                
                                   
 
Máy sấy khí
Đặc tính máy nén Kobelco Hadsome Tần số (Hz)  Thường 50/60
Votage(V) 3 pha [380.400.415] /200.220 {38.400.440}
Tiêu thụ điện năng (kW) 1.48/1.82
Dòng điện(A) 5.2 [2.6] /5.61 [ 2.81]
  Điểm sương đầu ra (°C [°F]) 12{54}
Thông số chi tiết máy nén Kobelco Hadsome Máy nén Loại hoàn toàn kín 12 [54] (loại quay). Loại cách điện E
Bể xả Loại dây pin chéo làm mát khí
Phương pháp điều khiển chất làm lạnh Ông mao dẫn
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ R-401C
Lượng chất làm lạnh 730
Công cụ bảo vệ máy nén Kobelco Hadsome Bảo vệ động cơ (máy sấy)
Rơ-le nhiệt (máy sấy)
Công tắc áp suất cao
Quay lại dừng rơ-le
  • Kobelco AG610A/AG610AD.

 

AG610A-5/6
AG610AD-5/6

AG610A-5/6H
AG610AD-5/6H

Tần số (Hz) 50/60
Lượng khí xả (m3/min) 6.1 5.5
Điều kiện hút Áp suất (bar) Áp suất khí quyển (1 bar)
Nhiệt độ (°C {°F}) 2 {36} – 40 {104}
Điều kiện xả Áp suất (bar) 6,9 8,3
Nhiệt độ (°C {°F}) 47 {117} ( tại  nhiệt độ xung quanh là 30 °C {86°F})
Công suất trục (kW) 37.7
Thông số kĩ thuật máy nén Kobelco Hadsome Loại Loại điện lồng sóc 3 pha
Công suất thường 37.7
Hiệu điện thế 200 {380.400.415} /200.220  {380.400.440}
Số cực 4 poles
Loại bảo vệ Đóng hoàn toàn
Pp làm mát Làm lạnh bằng khí
Pp khởi động Delta-star
Lớp cách điện F
Đường kính ống xả máy nén 25A(R1)
Dung tích dầu bên trong (L) 13
Kích thước: W x D x H (mm) 1290x880x1350
Cân nặng (kg) 725 ( Máy nén không có máy sấy)
790 ( Loại máy không tích hợp máy sấy)
Mức độ ồn  [dB (A)] 57 [front=56]

Lưu ý:
  1. Dung tích xả là giá trị được chuyển từ dung tích khí thực tế từ ống xả tời cổ hút tại điều kiện khí ở 30°C {86°F}.
  2. Thang đo áp suất xả chỉ áp suát dòng.
  3. Máy nén không được thêm dầu bôi trơn trong lúc vận chuyển. Trước khi vận hành, thêm dầu cho máy nén khí. Trong lần đầu vận hành máy, nên sử dụng dầu Kobelco chính hãng.
  4. Mức đồ ồn được đo cách máy 1,5m và 1.0m từ sàn trong buồng.
  5. Khí nén không được sử dụng cho các dụng cụ thở trực tiếp vào cơ thể con người.
  6. Gía trị trong  dấu ngoặc [ ] là co thông số 380.400.415/380.400.440
  7. Tham khảo để bảo hành máy
  8. Nhân tố dịch vụ động cơ được định mức tại 1.1.
                                                
                       Mục                                                                             
 

Máy sấy
Đặc tính máy nén Kobelco Hadsome Tần số (Hz)  Thường 50/60
Votage(V) 3 pha [380.400.415] /200.220 {38.400.440}
Tiêu thụ điện năng (kW) 1.79/2.15
Dòng điện(A) 6.1 [3.05] /6.84 [ 3.42]
  Điểm sương đầu ra (°C [°F]) 12{54}
Thông số chi tiết máy nén Kobelco Hadsome Máy nén Loại hoàn toàn kín 12 [54] (loại quay). Loại cách điện E
Bể xả Loại dây pin chéo làm mát khí
Phương pháp điều khiển chất làm lạnh Ông mao dẫn
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ R-407C
Lượng chất làm lạnh 770
Công cụ bảo vệ máy nén Kobelco Hadsome Bảo vệ động cơ (máy sấy)
Rơ-le nhiệt (máy sấy)
Công tắc áp suất cao
Quay lại dừng rơ-le

Lưu ý:
  1. Dung tích xả là giá trị được chuyển từ dung tích khí thực tế từ ống xả tời cổ hút tại điều kiện khí ở 30°C {86°F}.
  2. Thang đo áp suất xả chỉ áp suát dòng.
  3. Máy nén không được thêm dầu bôi trơn trong lúc vận chuyển. Trước khi vận hành, thêm dầu cho máy nén khí. Trong lần đầu vận hành máy, nên sử dụng dầu Kobelco chính hãng.

  4. Mức đồ ồn được đo cách máy 1,5m và 1.0m từ sàn trong buồng.
  5. Khí nén không được sử dụng cho các dụng cụ thở trực tiếp vào cơ thể con người.
  6. Gía trị trong  dấu ngoặc [ ] là co thông số 380.400.415/380.400.440.
  7. Tham khảo để bảo hành máy.
  8. Nhân tố dịch vụ động cơ được định mức tại 1.1.

Công ty TNHH Máy và Dịch vụ Kỹ thuật Minh Phú là công ty chuyên cung cấp các sản phẩm và dịch vụ bảo dưỡng của máy nén khí và máy sấy khí Kobelco uy tín tại Việt Nam cùng với kinh nghiệm hơn 20 năm trong nghề. Chúng tôi tự tin mang đến sự hài lòng tuyệt đối về chất lượng sản phẩm, dịch vụ tới Qúy khách hàng.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi thông qua đường dây nóng 0919 23 2826 hoặc 024 6294 8282 để được tư vấn miễn phí nhanh chóng và kịp thời nhất!

Thông số kỹ thuật máy nén khí Kobelco Handsome

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết