TIN MỚI
Thông số kĩ thuật màn hình Kyungwon
Máy nén khí Kyungwon chính hãng được phân phối tại thị trường Việt Nam bởi công ty TNHH máy và kĩ thuật Minh Phú. Để khách hàng an tâm khi sử dụng, Minh Phú sẽ giải thích thông số kĩ thuật máy nén khí Kyungwon rõ ràng trong bài viết này.
1. Thông số chung về máy nén khí Kyungwon.
Điều kiện nguồn điện máy nén khí Kyungwon | Nguồn điện đầu vào | AC24V 50/60Hz, DC24V |
Tiêu thụ điện năng | Max. 20VA |
1.2. CPU & LCD
CPU, LCD máy nén khí Kyungwon |
C P U | AT mega 128, 16MHz |
L C D | 240 X 128 pixel, LED Backlight |
1.3.Đầu vào & Đầu ra kĩ thuật số.
Đầu vào kĩ thuật số máy nén khí Kyungwon |
Loại đầu vào | Opto-Isolation |
Số đầu vào | 10Points (5 X 2 Common) | |
Nguồn | AC24V or DC24V | |
Đầu ra kĩ thuật số máy nén khí Kyungwon |
Loại đầu ra | Relay Contact |
Số đầu ra | 12Points (4 X 3 Common) | |
Loại công tắc rơ-le | 250V, 10A |
1.4.Đầu vào & Đầu ra analog máy nén khí Kyungwon
Đầu vào Analog máy nén khí Kyungwon |
Cảm biến nhiệt độ | NTC 3 Points |
4~20mAdc | 2 Points (Internal Sensor Power 24V) | |
Hiệu chỉnh sai lệch | Phần mềm | |
Đầu ra Analog máy nén khí Kyungwon |
Số kênh | 3 Kênh |
Loại đầu ra | 4~20mA | |
Loại Setup | Phần mềm |
1.5.Thông số tương tác của máy nén khí Kyungwon
Tương tác máy nén khí Kyungwon |
Loại | RS485(Half-Duplex), 1 Channel (Modbus RTU) |
Tốc độ |
4800, 9600, 19200, 38400 BPS (default 9600) Parity None, Data 8bit, Stop 1bit |
|
Khoảng cách | Max. 1.2Km | |
Dây khuyến dùng | BELDEN 9842 or 8761 |
1.6. Hoàn cảnh lắp đặt
Hoàn cảnh lắp đặt |
Địa điểm | Trong nhà |
Nhiệt độ vận hành | -10 ~ 60 ℃ | |
Nhiệt độ kho. | -30 ~ 80 ℃ | |
Độ ẩm vận hành | 5~95% (Không chất ) |
2. Thông số đầu vào đầu ra của máy nén Kyungwon.
2.1 Tín hiệu đầu vào kĩ thuật số máy nén Kyungwon
Pin |
Tên |
Chức năng |
Trạng thái |
J13.1 |
ID1 |
Dừng khẩn cấp tín hiệu S/W |
Lỗi (mở) |
J13.2 |
ID2 |
Tín hiệu động cơ quạt quá tải. |
Lỗi (mở) |
J13.3 |
ID3 |
Tín hiệu động cơ quạt quá tải. |
Lỗi (mở) |
J13.4 |
ID4 |
Tín hiệu máy nối pha ngược |
Lỗi (mở) |
J13.5 |
ID5 |
Tín hiệu đầu vào ngược |
|
J13.6 |
IDC1 |
Đầu vào chung cực 1 |
Pin |
Tên |
Chức năng |
Trạng thái |
J14.1 |
ID6 |
|
Báo động (bị đóng lại) |
J14.2 |
ID7 |
|
Báo động (bị đóng lại) |
J14.3 |
ID8 |
Tín hiệu cảnh báo DP thiết bị tái sinh dầu cao |
Báo động (bị đóng lại) |
J14.4 |
ID9 |
Điều khiển tải/không tải cao |
Báo động (bị đóng lại) |
J14.5 |
ID10 |
Điều khiển dừng/ tải cao |
Báo động (bị đóng lại) |
J14.6 |
IDC2 |
Đầu vào chung cực 2 |
2.2 Tín hiệu đầu vào kĩ thuật số máy nén Kyungwon
Pin |
Tên |
Chức năng |
Trạng thái |
J21.1 | N1 | - | |
J21.2 | N2 | - | |
J21.3 | N3 | - | |
J21.4 | N4 | Kiểm soát tải van điện từ | ON |
J21.5 | C1 | Đầu ra chung cực 1 |
Pin |
Tên |
Chức năng |
Trạng thái |
J22.1 | N5 | Công tắc điện từ chính | ON |
J22.2 | N6 | Khởi động công tắc điện từ | ON |
J22.3 | N7 | Công tắc điện từ delta | ON |
J22.4 | N8 | - | |
J22.5 | C2 | Đầu vào chung cực 2 |
Pin |
Tên |
Chức năng |
Trạng thái |
J23.1 | N9 | Cổng đa chức năng N9 | |
J23.2 | N10 | Cổng đa chức năng N10 | |
J23.3 | N11 | Cổng đa chức năng N11 | |
J23.4 | N12 | Cổng đa chức năng N12 | |
J23.5 | C3 | Đầu vào chung cực 3 |
※ Chức năng N9~N12 có thể dùng cho loại “M” .
2.3 Tín hiệu đầu vào analog.
Pin |
Tên |
Chức năng |
Trạng thái |
Tên |
J11.1 | +VDC | Nguồn cảm biến (+V Common) | ||
J11.2 | B4 | Đầu vào cảm biến áp suất | 4~20mA | Có thể cài đặt |
J11.3 | B5 | Đầu vào cảm biến áp suất thiết bị tái sinh dầu. | 4~20mA | Có thể cài đặt |
J11.4 | GND | 0V Common (Dây nối đất bảo vệ) |
Pin |
Tên |
Chức năng |
Trạng thái |
Tên |
J12.1 | B1 | Đầu vào cảm biến nhiệt độ. | NTC 10K | -30 ~ 200 ℃ |
J12.2 | GND | 0V Common | ||
J12.3 | B2 | Đầu vào cảm biến nhiệt độ | NTC 5K | -30 ~ 200 ℃ |
J12.4 | GND | 0V Common | ||
J12.5 | B3 | Đầu vào cảm biến nhiệt độ thiết bị tái sinh dầu | NTC 10K | -30 ~ 200 ℃ |
2.4 Tín hiệu đầu ra Analogue máy nén khí Kyungwon
Pin |
Tên |
Chức năng |
Trạng thái |
J6.1 | Y1 | Tín hiệu đầu ra tốc độ biến tần (Trường hợp sử dụng hiểm soát bằng VSD) | 4 ~ 20mA (0 ~ 100%) |
J6.2 | YG1 | Đầu ra kiểm soát tốc độ biến tần chung. | |
J6.3 | Y2 | Tín hiệu truyền áp suất | 4 ~ 20mA ※ (Range Setup) |
J6.4 | YG2 | Chung tín hiệu truyền áp suất | |
J6.5 | Y3 | Tín hiệu bộ truyền nhiệt độ | 4 ~ 20mA (-10 ~ 150℃) |
J6.6 | YG3 | Tín hiệu bộ truyền nhiệt độ chung |
2.5 Tín hiệu tương tác máy nén khí Kyungwon
2.5.1 Hệ thống BUS.
Pin |
Tên |
Chức năng |
Trạng thái |
TB1.1 | SG | - |
RS-485
|
TB1.2 | B | SYSTEM BUS TRX- | |
TB1.3 | A | SYSTEM BUS TRX+ |
2.5.2 LOCAL BUS
Pin |
Tên |
Chức năng |
Trạng thái |
TB2.1 | SG | - |
RS-485
|
TB2.2 | B | LOCAL BUS TRX- | |
TB2.3 | A | LOCAL BUS TRX+ |
※ Tín hiệu tương tác (System Bus, Local Bus Common)
- Loại : RS-485
- Tốc độ : 4800, 9600, 19200, 384000 BPS, N, 8, 1, mặc định 9600bps
- Giao thức : Chế độ MODBUS RTU .
- Dây truyền : BELDEN 9842 hoặc 8761
2.6 Đầu vào
Pin | Name | Function | Type |
J1.1 | FG | FIELD GROUND (CASE SHIELD) | |
J1.2 | G0 | AC24V(-) or DC24V(-) | |
J1.3 | G | AC24V(+) or DC24V(+) |
Tại Minh Phú việc bảo dưỡng và sửa chữa máy nén khí được tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn của hãng, với đội ngũ kỹ thuật lâu năm và nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực sửa chữa bảo, dưỡng máy nén khí sẽ giúp cho quý khách hàng đảm bảo được sự tin cậy với thời gian đáp ứng nhanh, chất lượng sản phẩm tốt, giá cả cạnh tranh, thời gian bảo hành dài hạn. Khi quý khách có nhu cầu cần bảo trì, sửa chữa, cung cấp vật tư hay cần tư vấn, xin vui lòng liên hệ theo số Điện thoại & Zalo: 0919.23.28.26 để được giải đáp và hỗ trợ.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn